Danh sách Kiểm định viên
1. Danh sách kiểm định viên, đánh giá viên toàn thời gian của Trung tâm
TT Kiểm định viên

Mã thẻ/CC KĐV

Ghi chú
1
ThS. Vũ Thị Mai Anh
2014.1.011 Cán bộ Trung tâm
2

TS. Vũ Viết Bình
2016.01.144 Cán bộ hợp đồng
3

PGS.TS. Bùi Duy Cam
 2017.01.244 Cán bộ hợp đồng
4

PGS.TS. Tạ Thị Thu Hiền
2023.1.031 Cán bộ Trung tâm
5

TS. Hoàng Thị Xuân Hoa
2014.1.025 Cán bộ hợp đồng
 6  
PGS.TS. Hoàng Hữu Hòa
2014.02.072  Cán bộ hợp đồng
 7  
TS. Nguyễn Thị Thu Hương 2014.1.030
 Cán bộ hợp đồng
 8  
ThS. Trần Mai Anh
2024.1.001    Cán bộ Trung tâm
 9
 
TS. Trần Hữu Lượng 2017.01.290
 Cán bộ Trung tâm
 10
  GS. TS. Mai Trọng Nhuận
2014.0.005
Cán bộ hợp đồng
 11
  GS. TS. Phạm Hồng Quang
2023.1.096 
Cán bộ hợp đồng
 12  
ThS. Trịnh Thị Nhung   2023.1.081 Cán bộ Trung tâm 
 13  
PGS. TS. Đinh Văn Toàn
 2016.01.224 Cán bộ Trung tâm 
14

PGS.TS. Nguyễn Mạnh Tuân 2016.01.231 Cán bộ hợp đồng
15

PGS.TS. Nguyễn Ngọc Thanh
2023.1.109 Cán bộ hợp đồng
16

GS.TS. Hoàng Bá Thịnh 2017.01.322 Cán bộ hợp đồng
 17  
ThS. Bùi Thị Thu Thủy 2023.1.127
 
Cán bộ Trung tâm
 18
GS.TS. Trần Trung 2016.01.229
 Cán bộ hợp đồng
 19
 
ThS. Phùng Văn Trường 2023.1.146
 
Cán bộ Trung tâm 
 20  
GS.TS. Trần Văn Chứ
2024.1.004 
 Cán bộ hợp đồng
 21  
TS. Nguyễn Hòa Huy 2024.1.043   Cán bộ Trung tâm
 22  
ThS. Tạ Văn Thành 2016.01.214  Cán bộ Trung tâm
 23  
GS.TS. Nguyễn Thị Mỹ Lộc KĐV-VNU0658  Cán bộ hợp đồng
 24  
PGS.TS. Đinh Văn Dũng 178/2024/KĐV  Cán bộ Trung tâm
 25
ThS. Vũ Minh Phương 55/2023/KĐV  Cán bộ Trung tâm
 26  
TS. Nguyễn Hải Thập KĐV-VNU1046  Cán bộ hợp đồng
 27  
ThS. Nguyễn Thị Kim Ánh
226/KĐV/2024  Cán bộ Trung tâm
 28  
ThS. Phạm Vũ Minh Anh
227/KĐV/2024  Cán bộ Trung tâm
 29  
ThS. Vũ Duy Nam
353/KĐV/2024  Cán bộ Trung tâm
2.  Danh sách kiểm định viên khác của ĐHQGHN
TT     Kiểm định viên   Mã thẻ/CC KĐV          Ghi chú          
 1  
 PGS.TS. Nguyễn Thị Quế Anh  2014.1.010  
 2
TS. Bùi Vũ Anh
2017.01.238
 
3
PGS.TS. Nguyễn Văn Định 2015.01.100  
4

GS. TS. Nguyễn Hữu Đức  2017.01.256  
5

GS.TS. Nguyễn Thanh Hải 2023.1.024  
6

TS. Trần Thị Hoài 2016.01.168  
7

TS. Cấn Thị Thanh Hương 2016.01.176  
8

TS. Nguyễn Đức Huy 2014.1.031  
9

GS.TS. Nguyễn Mạnh Khải 2014.1.032  
10
TS. Trần Đăng Khoa 2017.01.285  
11
PGS.TS. Phạm Trung Kiên 2015.01.109  
12
PGS.TS. Đinh Đoàn Long 2014.02.080  
13
ThS. Thẩm Thị Thu Mỹ 2016.01.189  
14
PGS.TS. Trần Thành Nam 2014.02.085  
15
PGS.TS. Doãn Hồng Nhung 2016.01.196  
16
TS. Nguyễn Hoàng Oanh 2014.1.041  
17 PGS.TS. Phạm Văn Quyết 2016.01.201  
18
TS. Nguyễn Thị Minh Tâm 2016.01.208  
19

GS.TS. Nguyễn Quý Thanh 2014.0.007  
20
PGS.TS. Nguyễn Hải Thanh

2014.1.044

 
21
GS.TS. Lê Trung Thành 2016.01.215  
22
PGS.TS. Phạm Văn Thuần 2023.1.123  
23
TS. Nguyễn Thị Tuyết
2014.1.053  
23
TS. Lê Thị Huyền Trang
2016.01.225  
24
TS. Trần Thị Tuyết 2014.1.054  
25
TS. Nguyễn Ninh Bắc KĐV-VNU0682  
27
PGS. TS. Nguyễn Văn Chiều KĐV-VNU0035  
28
TS. Tôn Quang Cường KĐV-VNU0968  
29
GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức KĐV-VNU0646  
30 PGS.TS. Đào Thị Dung KDV-VNU1016  
31
TS. Trịnh Thị Thúy Giang KĐV-VNU0687  
32
ThS. Lê Thị Hoàng Hà KĐV-VNU0029  
33
PGS.TS. Phạm Như Hải KĐV-VNU0829  
34
PGS.TS. Phạm Thị Thanh Hải KĐV-VNU0325  
35
TS. Đinh Việt Hải KĐV-VNU0734  
36
TS. Trần Anh Hào KĐV-VNU0977  
37
ThS. Phan Thị Ngọc Hoa KĐV-VNU0979  
38
GS.TS. Nguyễn Hòa KĐV-VNU0135  
39
PGS.TS. Phạm Xuân Hoan 2024.1.031  
40

TS. Nguyễn Việt Hùng

KĐV-VNU0652  
41
PGS.TS. Lê Thái Hưng KĐV-VNU0026  
42
PGS.TS. Nghiêm Xuân Huy KĐV-VNU0025  
43
TS. Lư Thị Thanh Lê KĐV-VNU1147  
44
TS. Trần Danh Lực KĐV-VNU0659  
45
TS. Đỗ Tuấn Minh KĐV-VNU0052  
46
TS. Nguyễn Thị Hồng Minh KĐV-VNU00178  
47
TS. Phạm Thu Phương KĐV-VNU0666  
48

ThS. Nguyễn Thị Minh Phương KĐV-VNU0946  
49
TS. Trần Xuân Quang KĐV-VNU0998  
50
TS. Trịnh Ngọc Thạch KĐV-VNU0058  
51
Bùi Ngọc Thăng KĐV-VNU0712  
52
ThS. Nguyễn Văn Thắng KDV-VNU1109  
53
TS. Nguyễn Quang Thuận 2023.1.125  
54
TS. Tăng Thị Thùy KĐV-VNU1048  
55

GS.TS. Chử Đức Trình KĐV-VNU0517  
56
TS. Đặng Thanh Tú KĐV-VNU1169  
57 TS. Lư Thị Thanh Lê KĐV-VNU1147  
58 TS. Đặng Thanh Tú KĐV-VNU1169  
59
ThS. Thẩm Thị Thu Mỹ 2016.01.189  
60 ThS. Đinh Việt Hải KĐV-VNU0734  
61 ThS. Nguyễn Thị Minh Phương KĐV-VNU0946  
62 ThS. Phan Thị Ngọc Hoa KĐV-VNU0979  
63 ThS. Nguyễn Văn Thắng KDV-VNU1109  
  
 3. Danh sách Kiểm định viên tham gia với Trung tâm
  TT   Đội ngũ Chuyên gia

Mã thẻ/CC KĐV  

    Ghi chú    
1 GS. TSKH. Bành Tiến Long 2014.0.004  
2 130 GS. TSKH. Đặng Ứng Vận 2014.02.093  
3 GS. TS. Phạm Hồng Quang 2023.1.096  
4 GS. TS. Trần Trung 2015.01.133  
5 GS. TS. Nguyễn Lạc Hồng KĐV-VNU0111  
6 PGS. TSKH. Nguyễn Xuân Hải 2017.01.265  
7 TS. Trịnh Ngọc Thạch KĐV-VNU0058  
8 PGS.TS. Bùi Đăng Hiếu 2014.1.024  
9 PGS.TS. Bùi Đức Nguyên 2017.01.299  
10 PGS.TS. Bùi Mỹ Hạnh 2016.01.162  
11
GS.TS. Chử Đức Trình KĐV-VNU0517  
12 PGS.TS. Đặng Ngọc Quang KĐV-VNU0553  
13 PGS.TS. Đào Ngọc Tiến 2017.01.325  
14 PGS.TS. Đinh Thị Thanh Hải KĐV-VNU0690  
15 PGS.TS. Đỗ Thị Thúy Hằng 2017.01.267  
16 PGS.TS. Đoàn Đức Lương 2014.02.082  
17 PGS.TS. Dương Thị Ly Hương KĐV-VNU0653  
18 PGS.TS. Hà Lê Kim Anh 2016.01.140  
19 GS.TS. Huỳnh Văn Chương 2016.01.152  
20 PGS.TS. Kim Bảo Giang 2017.01.262  
21
PGS.TS. Lại Xuân Thủy 2016.01.221  
22 PGS.TS. Lê Đức Giang 2017.01.263  
23 GS.TS. Lê Minh Thắng KĐV-VNU0513  
24
PGS.TS. Lê Phước Minh 2014.1.038  
25 PGS.TS. Lê Thị Thu Hiền 2015.01.104  
26 PGS.TS. Lê Thị Thu Thủy 2023.1.130  
27 PGS.TS. Lê Thị Tuyết 2017.01.339  
28 PGS.TS. Lê Văn Anh 2014.02.057  
29 PGS.TS. Lê Văn Hảo 2014.02.070  
30
PGS.TS. Ngô Đình Phương 2017.01.311  
31 PGS.TS. Ngô Văn Thuyên 2014.1.048  
32 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn KĐV-VNU0224  
33 PGS.TS. Nguyễn Thái An 2016.01.137  
34 PGS.TS. Nguyễn Thị Hòa 2017.01.272  
35 PGS.TS. Nguyễn Thị Lan Phương 2016.01.200
 
36 PGS.TS. Nguyễn Thị Quế Anh 2014.1.010  
37 PGS.TS. Nguyễn Thu Thủy 2017.01.324  
38 PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng 2014.02.062
 
39 PGS.TS. Nguyễn Tường Vy 2017.01.345  
40 PGS.TS. Nguyễn Văn Biên KĐV-VNU0532  
41 PGS.TS. Nguyễn Văn Long 2017.01.289  
42 PGS.TS. Phạm Quốc Khánh 2015.01.108  
43
PGS.TS. Phạm Văn Quyết 2016.01.201  
44 PGS.TS. Phạm Văn Tuấn 2017.01.335  
45 PGS.TS. Phan Thị Thanh Hội 2016.01.169  
46 PGS. TS. Trần Đăng Hưng KĐV-VNU0544  
47 PGS. TS. Trần Thị Việt Nga 2017.01.295  
48 GS. TS. Trần Trung 2016.01.229  
49 PGS. TS. Vũ Anh Dũng KĐV-VNU0037  
50 PGS. TS. Vũ Quốc Chung 2015.01.096  
51 PGS.TS. Vũ Trần Anh 2016.01.138  
52 TS. Bùi Vũ Anh 2017.01.238  
53 TS. Cấn Thị Thanh Hương 2016.01.176  
54 TS. Dương Đức Minh 2016.01.188  
55 TS. Hà Xuân Hùng 2014.1.027  
56 PGS.TS. Lê Anh Phương 2016.01.197  
57 TS. Lê Huy Tùng 2014.1.052  
58 PGS.TS. Nghiêm Xuân Huy KĐV-VNU0025  
59
130 TS. Ngô Tuấn Anh KĐV-VNU0383  
60 TS. Nguyễn Anh Tuấn KĐV-VNU0030  
61 TS. Nguyễn Đức Cường KĐV-VNU0644  
62 TS. Nguyễn Mạnh Hùng 2017.01.277  
63 TS. Nguyễn Quang Mạnh 2016.01.186  
64 TS. Nguyễn Thanh Sơn 2014.02.090  
65 TS. Nguyễn Thị Hồng Minh KĐV-VNU0178  
66 TS. Nguyễn Thị Thu Hà 2014.02.067  
67 TS. Nguyễn Thị Tuyết 2014.1.053  
68 TS. Nguyễn Văn Dũng 2016.01.156  
69 TS. Nguyễn Văn Đường 2014.02.064  
70 TS. Phạm Minh Đàm 2017.01.251  
71 TS. Phạm Ngân Giang 2015.01.101  
72 PGS.TS. Phạm Thị Hương 2016.01.177  
73 PGS.TS. Phạm Thu Hương KĐV-VNU0655  
74 PGS. TS. Trịnh Hiền Mai 2016.01.185  
75 TS. Võ Sỹ Mạnh 2014.02.083  
76 TS. Nguyễn Thị Cúc Phương 2016.01.198  
77 TS. Đinh Văn Liêm 2023.1.058  
78 TS. Nguyễn Thùy Dương 2023.1.014  
79 GS.TS. Nguyễn Quang Dong 2017.01.252  
80 TS. Tô Thị Thu Hương 2015.01.106  
81 TS. Hoàng Tịnh Bảo 2017.01.242  
82 GS.TS. Lê Ngọc Hùng KĐV-VNU0137  
83 GS.TS. Đỗ Việt Hùng 2016.01.173  
84
ThS. Nguyễn Mai Kiên KĐV-VNU0113  
85 GS.TS. Đồng Khắc Hưng KĐV-VNU0523  
86 GS.TS. Võ Tam 2023.1.058  
87 ThS. Lê Minh Thắng 2015.01.127  
88 TS. Phan Anh Tuấn 2017.01.338  
89 TS. Nguyễn Kiều Oanh KĐV-VNU0511  
90
TS. Nguyễn Thu Hương KĐV-VNU0138  
91 TS. Đoàn Thị Dung 2017.01.258  
92 GS.TS. Trần Văn Nam 2015.01.117  
93 TS. Nguyễn Văn Ly 2014.1.036  
94 PGS.TS. Nguyễn Thanh Hà 2015.01.102  
95 TS. Nguyễn Văn Hải 2015.01.103  
96 PGS.TS. Phan Văn Hiếu 2014.02.071  
97 TS. Nguyễn Hoàng Việt 2016.01.234  
98 PGS.TS. Nguyễn Thị Hương KĐV-VNU0654  
99 TS. Nguyễn Tất Thắng 2016.01.213  
100 TS. Trần Thị Thu Trang 2016.01.226  
101 TS. Đặng Thị Hồng Thủy 2014.1.047  
102 TS. Trần Thị Thanh Tâm 2016.01.209  
103 TS. Trần Thúy Anh 2015.01.095  
104 TS. Nguyễn Việt Anh 2016.01.141  
105 PGS.TS. Đinh Thành Việt 2014.02.094  
106 TS. Nguyễn Hữu Tân 2015.01.126  
107 PGS.TS. Nguyễn Văn Đức 2017.01.255  
108 PGS.TS. Nguyễn Duy Phương 2017.01.312  
109 TS. Đoàn Thị Quỳnh Anh 2014.02.056  
110 PGS.TS. Nguyễn Hữu Cương 2023.1.006  
111 PGS.TS. Mai Xuân Trường KĐV-VNU0678  
112 TS. Đỗ Thế Hưng 2016.01.174  
113 TS. Trịnh Thúy Hương 2017.01.279  
114 PGS.TS. Đỗ Đình Thái 2016.01.212  
115 PGS.TS. Lê Chi Lan 2016.01.182  
116 TS. Nguyễn Huy Phúc 2023.1.085  
117 TS. Nguyễn Văn Tuấn 2017.01.337  
118 TS. Trần Mạnh Hà 2014.02.068  
119 PGS.TS. Nguyễn Văn Phú 2017.01.308  
120 TS. Nguyễn Duy Mộng Hà 2014.1.019  
121 GS.TS. Phạm Thành Huy 2024.1.042  
122 PGS.TS. Trần Trọng Nguyên KĐV-VNU0854  
123 TS. Nguyễn Anh Duy 2014.02.065  
124 PGS.TS. Trần Hữu Phúc 2015.01.122  
125 TS. Trần Ái Cầm 2016.01.146  
126 TS. Võ Thị Nga 2014.02.087  
127 PGS.TS. Lê Thị Tuyết Trinh 2015.01.227  
128 TS. Hồ Sỹ Tân 2017.01.318  
129 PGS.TS. Trần Xuân Bách 2015.01.227  
130 GS.TS. Nguyễn Văn Hiếu KĐV-VNU0833  
131 PGS.TS. Hà Trần Phương 2023.1.091  
132 TS. Đào Nguyệt Sương Huyền 2017.01.282  
133 ThS. BS. Phạm Thị Mỹ Ngọc 2017.01.298  
134 PGS.TS. Văn Thị Mỹ Huệ 2016.01.171  
135 PGS.TS. Trần Thanh Đức 2023.1.011  
136 TS. Nguyễn Thị Anh Thu 70/2023/KĐV  
137 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhị 2017.01.301  
138 PGS.TS. Nguyễn Hoàng Hải KĐV-VNU1281  
139 PGS.TS. Bùi Trung Thành KĐV-VNU1198  
140
TS. Đàm Sơn Toại 2023.1.135  
141 TS. Trần Thị Minh Hằng 2015.01.227  
142 PGS.TS. Nguyễn Văn Long 2023.1.065  
143 TS. Đỗ Thị Xuân Dung 2023.1.012  
144 GS.TS. Nguyễn Văn Minh 2023.1.071  
145 PGS.TS. Nguyễn Đức Sơn 2023.1.101  
146 GS.TS. Phạm Văn Cường 2023.1.008  
147 PGS.TS. Đặng Thị Thu Hương 97/2023/KĐV  
148 TS. Phạm Đức Hiếu 2023.1.033  
149 PGS.TS. Huỳnh Khả Tú 2014.1.050  
150 TS. Trần Trọng Hưng 2023.1.043  
151 PGS.TS. Dư Thị Xuân Thảo 2023.1.117  
152 PGS.TS. Trần Thị Minh Hằng 2023.1.026  
153 GS.TS. Trần Thị Vân Hoa 2024.1.028  
154 PGS.TS. Phạm Thị Thu Hương KĐV-VNU0983  
155 PGS.TS. Nguyễn Văn Cường 2024.1.047  
156 PGS.TS. Trương Ngọc Kiểm 2015.01.227  
157 PGS.TS. Nguyễn Phương Mai 2024.1.055  
158 TS. Phạm Huy Cường 2024.1.006  
159 PGS.TS. Nguyễn Vũ Bích Hiền 2024.1.026  
160 PGS.TS. Lê Hiếu Học 2023.1.041  
161 PGS.TS. Dương Giáng Thiên Hương 2023.1.045  
162 TS. Phạm Tuấn Vũ 2023.1.164  
163 PGS.TS. Huỳnh Thị Vũ Quỳnh 2023.1.099  
164 PGS.TS. Trần Văn Thành 2023.1.112  
165 TS. Phan Minh Đức 2017.01.254  

Danh sách kiểm định viên, chi tiết xem tại đây

Bài viết khác:
 
 
Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà HT2, Khu đô thị Đại học Quốc gia Hà Nội, xã Hòa Lạc, thành phố Hà Nội
Email: ttkdclgd@vnu.edu.vn - Website: https://cea.vnu.edu.vn